Characters remaining: 500/500
Translation

chamber counsel

/'tʃeimbə'kaunsəl/
Academic
Friendly

Từ "chamber counsel" trong tiếng Anh thường được hiểu "luật sư cố vấn", thường chỉ những luật sư làm việc trong các phòng luật sư (chambers) cung cấp các ý kiến pháp cho khách hàng hoặc đại diện cho họ trong các vụ kiện. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp có thể mang một số ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • Chamber counsel (luật sư cố vấn): người chuyên môn trong lĩnh vực pháp luật, cung cấp tư vấn pháp hỗ trợ cho khách hàng trong các vấn đề pháp .
  2. Sử dụng:

    • "The chamber counsel advised the client on the best course of action in their legal dispute."
    • (Luật sư cố vấn đã tư vấn cho khách hàng về hướng đi tốt nhất trong tranh chấp pháp của họ.)
  3. Biến thể của từ:

    • Counsel: có thể được sử dụng như một danh từ (luật sư, cố vấn) hoặc động từ (cố vấn, chỉ dẫn).
    • Chamber: có thể chỉ không gian làm việc của các luật sư, cũng như có thể chỉ một nhóm luật sư làm việc cùng nhau.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • "As a chamber counsel, it is essential to stay updated with recent legal changes to provide accurate advice."
    • ( một luật sư cố vấn, điều quan trọng phải cập nhật những thay đổi pháp luật gần đây để cung cấp lời khuyên chính xác.)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Legal adviser: cố vấn pháp luật.
    • Attorney: luật sư (thường chỉ những người quyền đại diện cho khách hàng trong tòa án).
    • Barrister: luật sư chuyên về tranh tụng, thường làm việc trong các phòng luật sư (chambers).
  6. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • "To take legal counsel": nhận lời khuyên pháp .
    • "To counsel someone on something": tư vấn cho ai đó về điều đó.
Tóm tắt

"Chamber counsel" một thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực pháp luật, chỉ những luật sư chuyên tư vấn đại diện cho khách hàng.

danh từ
  1. luật sư cố vấn

Comments and discussion on the word "chamber counsel"